70
Valentin PALTSEV

Full Name: Valentin Paltsev

Tên áo: PALTSEV

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Jul 12, 2001)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 75

CLB: Dynamo Makhachkala

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 26, 2025Dynamo Makhachkala82
Feb 20, 2025Dynamo Makhachkala78
Aug 14, 2024Dynamo Makhachkala78
Aug 14, 2024Dynamo Makhachkala72
Jun 13, 2024Dynamo Makhachkala72
Oct 19, 2023FC KamAZ72
Jun 2, 2023FC Khimki72
Jun 1, 2023FC Khimki72
Oct 9, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: FC KamAZ72
Oct 4, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: FC KamAZ69
Aug 10, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: FC KamAZ69
Jul 15, 2022FC Khimki đang được đem cho mượn: FC KamAZ69
Jun 16, 2022FC Khimki69

Dynamo Makhachkala Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Serder SerderovSerder SerderovAM,F(PTC)3178
8
Victorien Angban
FC Sochi
DM,TV(C)2878
5
Jemal TabidzeJemal TabidzeHV(C)2980
27
David VolkDavid VolkGK2380
25
Gamid AgalarovGamid AgalarovF(C)2482
19
Kirill ZinovichKirill ZinovichTV,AM(C)2275
11
Egas CacinturaEgas CacinturaAM(PTC)2780
34
Maksim KhramtsovMaksim KhramtsovHV(TC),DM,TV(T)2375
70
Valentin PaltsevValentin PaltsevHV(PC)2382
16
Houssem MrezigueHoussem MrezigueDM,TV(C)2580
10
Mohammadjavad HosseinnejadMohammadjavad HosseinnejadAM(PTC)2177
Anton KrachkovskiyAnton KrachkovskiyTV,AM(C)2276
54
Ilya Kirsh
Zenit Saint Petersburg
HV(C)2073
39
Timur MagomedovTimur MagomedovGK2375
99
Mutalip AlibekovMutalip AlibekovHV(C)2779
4
Idar ShumakhovIdar ShumakhovHV(C)2581
13
Soslan KagermazovSoslan KagermazovHV(PC),DM,TV(P)2880
72
Aleksandr SandrachukAleksandr SandrachukHV(PTC),DM,TV(PT)2376
77
Temirkan SundukovTemirkan SundukovHV,DM,TV(PT)2378
20
Alimkhan ZaynivovAlimkhan ZaynivovTV(C)2065
7
Abakar GadzhievAbakar GadzhievTV(C),AM(TC)2176
9
Razhab MagomedovRazhab MagomedovTV,AM(C)2479
8
Shamil IsaevShamil IsaevTV,AM(C)2170
47
Nikita GlushkovNikita GlushkovTV(C),AM(TC)2680
71
Jan DapoJan DapoHV,DM,TV(T)2277
22
Mohamed AzziMohamed AzziHV,DM(P)2274
53
Shamil GadzhievShamil GadzhievTV,AM(C)1965
21
Abdulpasha DzhabrailovAbdulpasha DzhabrailovDM,TV(C)2067
96
Kirill PomeshkinKirill PomeshkinTV,AM,F(C)2170
36
Zaynudin ZaynudinovZaynudin ZaynudinovGK2060
43
Ilyas AkhmedovIlyas AkhmedovHV(C)1860
98
Gadzhi BudunovGadzhi BudunovF(C)1860
98
Abakar AkaevAbakar AkaevHV,DM,TV(T)2060