Full Name: Joseph Ndo
Tên áo: NDO
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 79
Tuổi: 48 (Apr 28, 1976)
Quốc gia: Cameroon
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 2, 2014 | Sligo Rovers | 79 |
Nov 2, 2014 | Sligo Rovers | 79 |
Nov 1, 2014 | Sligo Rovers | 79 |
Sep 23, 2014 | Sligo Rovers đang được đem cho mượn: Limerick | 79 |
Jul 31, 2014 | Sligo Rovers đang được đem cho mượn: Limerick | 79 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
30 | Richard Brush | GK | 39 | 73 | ||
4 | DM,TV,AM(C) | 23 | 72 | |||
22 | AM,F(TC) | 23 | 75 | |||
3 | Reece Hutchinson | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
25 | Simon Power | TV,AM(PT) | 25 | 71 | ||
11 | AM(PT),F(PTC) | 23 | 74 | |||
Rein Smit | F(C) | 23 | 74 | |||
28 | Nando Pijnaker | HV(C) | 25 | 76 | ||
27 | Connor Malley | TV(C),AM(PTC) | 24 | 75 | ||
21 | John Mahon | HV(C) | 24 | 77 | ||
1 | GK | 24 | 77 | |||
8 | Niall Morahan | HV(P),DM,TV(PC) | 23 | 77 | ||
7 | William Fitzgerald | TV,AM(PT) | 24 | 77 | ||
2 | John Wilson | HV,DM(P) | 25 | 75 | ||
9 | Wilson Waweru | AM,F(PTC) | 23 | 72 | ||
5 | Charlie Wiggett | HV(C) | 21 | 65 | ||
15 | HV(C) | 21 | 70 | |||
34 | Kailin Barlow | AM,F(C) | 20 | 74 | ||
18 | Stefan Radosavljević | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
32 | Eli Rooney | HV(PC) | 17 | 63 | ||
47 | Owen Elding | F(C) | 18 | 60 | ||
46 | Conor Reynolds | HV,DM,TV(P) | 19 | 60 | ||
35 | Sean Mcateer | TV(C) | 20 | 60 | ||
39 | Kyle Mcdonagh | AM(PTC) | 16 | 60 | ||
71 | Daire Patton | TV,AM(PT) | 16 | 60 |