Full Name: Nicolò Goffredi
Tên áo: GOFFREDI
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 19 (Feb 21, 2005)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 63
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 29, 2024 | AC Bra | 65 |
Oct 27, 2024 | AC Bra | 65 |
Sep 5, 2024 | Bologna FC | 65 |
Jun 2, 2024 | Bologna FC | 65 |
Jun 1, 2024 | Bologna FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Alessandro Marchetti | HV(PT) | 36 | 75 | ||
Fausto Perseu | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
Elios Minaj | F(C) | 23 | 66 | |||
10 | Matteo Pautassi | HV,DM,TV(T) | 29 | 65 | ||
24 | Thomas Gerbino | TV(PTC) | 22 | 63 | ||
15 | Manuel Zanon | DM,TV(C) | 22 | 72 | ||
Filippo Mozzo | DM,TV(C) | 20 | 65 | |||
Adam Amansour | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
7 | Samuele Giallombardo | TV(C),AM(PC) | 20 | 65 |