37
Kayne RAZMOVSKI

Full Name: Kayne Razmovski

Tên áo: RAZMOVSKI

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 20 (Jan 10, 2005)

Quốc gia: Úc

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: Melbourne Victory

On Loan at: Melbourne Victory II

Squad Number: 37

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 13, 2025Melbourne Victory đang được đem cho mượn: Melbourne Victory II65
Oct 9, 2024Melbourne Victory65
Oct 2, 2024Melbourne Victory63
Apr 25, 2024Melbourne Victory63
Apr 22, 2024Melbourne Victory62

Melbourne Victory II Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Alexander MenelaouAlexander MenelaouDM,TV(C)2165
40
Christian SicilianoChristian SicilianoGK2165
37
Kayne RazmovskiKayne RazmovskiHV,DM,TV(P)2065
Jesse HoeyJesse HoeyAM,F(PT)1965
26
Luka KolicLuka KolicTV(C),AM(PTC)2067
30
Daniel GraskoskiDaniel GraskoskiGK1865
20
Parker WilliamsParker WilliamsHV(C)2063
Marc PetheriotisMarc PetheriotisAM(PT),F(PTC)1963
Tommaso MinutoliTommaso MinutoliF(C)1963
35
Jordan HoeyJordan HoeyAM,F(PT)1965
12
Raymond DihoRaymond DihoHV,DM,TV(P)1863
4
Damien BozinovskiDamien BozinovskiHV(C)1963
29
Tobenna ObaniTobenna ObaniHV,DM,TV(T)1963
10
Jack MihailidisJack MihailidisTV,AM(C)1863