Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Victory II
Tên viết tắt: MVC
Năm thành lập: 2004
Sân vận động: Epping Stadium (10,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Melbourne
Quốc gia: Úc
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
40 | ![]() | GK | 21 | 65 | ||
37 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
26 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | ||
31 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 64 | ||
20 | ![]() | HV(C) | 19 | 63 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | ||
0 | ![]() | F(C) | 19 | 63 | ||
35 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |