Full Name: Tommaso Minutoli
Tên áo: MINUTOLI
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Jun 6, 2005)
Quốc gia: Úc
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: Melbourne Victory
On Loan at: Melbourne Victory II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2025 | Melbourne Victory đang được đem cho mượn: Melbourne Victory II | 63 |
Feb 4, 2025 | Melbourne Victory | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Alexander Menelaou | DM,TV(C) | 20 | 65 | |
40 | ![]() | Christian Siciliano | GK | 21 | 65 | |
37 | ![]() | Kayne Razmovski | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | |
![]() | Jesse Hoey | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
26 | ![]() | Luka Kolic | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |
31 | ![]() | Alex Lee | AM,F(PT) | 18 | 64 | |
20 | ![]() | Parker Williams | HV(C) | 19 | 63 | |
![]() | Marc Petheriotis | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 | ||
![]() | Tommaso Minutoli | F(C) | 19 | 63 | ||
35 | ![]() | Jordan Hoey | AM,F(PT) | 19 | 65 |