Full Name: Dennis Villanueva
Tên áo: VILLANUEVA
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Apr 28, 1992)
Quốc gia: Philippines
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 12, 2024 | Police Tero FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Fernando Viana | AM(C),F(PTC) | 32 | 78 | ||
77 | Moussa Sanoh | AM,F(PTC) | 29 | 75 | ||
5 | Phitak Phimpae | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 73 | ||
10 | Songkhramsamut Namphueng | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
41 | Sittichok Tudsanai | DM,TV(C) | 33 | 73 | ||
44 | Janepob Phokhi | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | ||
31 | Wanchalerm Yingyong | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
6 | Pichitchai Sienkrthok | HV(PC) | 21 | 68 | ||
29 | Natthapat Makthuam | GK | 19 | 73 | ||
18 | Anipong Kijkam | GK | 25 | 65 | ||
39 | Sirawut Kengnok | DM,TV(C) | 24 | 67 | ||
4 | Parkin Harape | HV(TC),DM(C) | 23 | 63 | ||
1 | Sarawut Konglap | GK | 37 | 65 | ||
2 | Apichoak Seerawong | HV(C) | 29 | 63 | ||
7 | Adolph Koudakpo | AM(PT),F(PTC) | 25 | 67 |