92
Kenner LENI

Full Name: Kenner Daniel Leni Chevez

Tên áo: LENI

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 26 (Apr 20, 1999)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 83

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 92

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024Libertad FC70
May 3, 2024Libertad FC70

Libertad FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
37
Carlos ArboledaCarlos ArboledaHV,DM,TV,AM(T)3477
25
Orlin QuiñónezOrlin QuiñónezHV(PTC)3078
9
Eber CaicedoEber CaicedoAM(C)3476
27
Juan AlvaceteJuan AlvaceteHV(TC)3477
5
Joaquín VergésJoaquín VergésF(C)3278
8
Felipe ÁvilaFelipe ÁvilaTV,AM(PTC)3176
4
César ObandoCésar ObandoHV(C)2978
7
Iván ZambranoIván ZambranoHV,AM(T),DM,TV(TC)2876
25
José MonagaJosé MonagaHV,DM,TV,AM(T)2775
11
Ángel QuiñonezÁngel QuiñonezAM(PT),F(PTC)2877
31
Glendys MinaGlendys MinaHV,DM,TV,AM(P)2976
5
Kevin BecerraKevin BecerraHV(C)2976
25
Denilson BolañosDenilson BolañosHV,DM,TV(P)2478
25
Jean HumananteJean HumananteDM,TV(C)2878
28
Carlos MontañoCarlos MontañoHV(P),DM,TV(PC)2673
Edgar LastreEdgar LastreHV,DM,TV,AM(P)2575
Bruno PachitoBruno PachitoF(C)2065
Fernando CaguaFernando CaguaHV(C)2573
4
Ronny BiojóRonny BiojóHV(C)2577
17
Wilter AyovíWilter AyovíAM(PTC)2874
9
Diego ÁvilaDiego ÁvilaF(C)3173
23
Carlos GruezoCarlos GruezoHV(C)2565
99
Samuel CastilloSamuel CastilloGK2364
13
Libinton AnguloLibinton AnguloTV(C)2473
90
Eduardo BoresEduardo BoresGK2273