Full Name: Ahmed Al-Anzy
Tên áo: AL-ANZY
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (May 6, 1999)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 64
CLB: Al Faisaly FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Ria
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 27, 2023 | Al Faisaly FC | 73 |
May 26, 2023 | Al Faisaly FC | 73 |
May 24, 2023 | Al Faisaly FC đang được đem cho mượn: Najran SC | 73 |
Sep 10, 2022 | Al Faisaly FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Feitosa Morato | AM,F(PT) | 31 | 80 | ||
6 | Larry Azouni | DM,TV(C) | 30 | 80 | ||
14 | Arnold Garita | F(C) | 28 | 80 | ||
Mohamed Cheikhi | HV(TC) | 30 | 76 | |||
8 | Lucas Souza | DM,TV(C) | 33 | 81 | ||
1 | Vladimir Stojković | GK | 27 | 74 | ||
Joy-Lance Mickels | AM(PT),F(PTC) | 30 | 75 | |||
3 | Hani al Sibyani | HV,DM,TV(T) | 24 | 73 | ||
1 | Mohammed al Hawsawi | GK | 35 | 70 | ||
87 | Meshal al Sibyani | HV,DM,TV,AM(C) | 23 | 68 | ||
5 | Mohammed al Amri | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
2 | Abdullah al Hassan | HV,DM(P) | 25 | 73 | ||
78 | Khaled Dagriri | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
Ahmed Al-Anzy | TV,AM(C) | 24 | 73 | |||
14 | Ismail Omar | AM(PTC) | 32 | 68 | ||
15 | F(C) | 21 | 63 | |||
44 | Hatem Bilal | HV(TC),DM(C) | 30 | 75 | ||
11 | Abdulaziz Al-Jamman | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 74 | ||
3 | Hani Al-Sebyani | HV,DM,TV(T) | 24 | 74 | ||
58 | Ayman Al-Hujaili | TV,AM(PT) | 25 | 71 | ||
86 | Aseel Al-Haribi | DM,TV(C) | 24 | 60 | ||
Taher al Hajji | GK | 25 | 63 |