6
Mohammed AL-GHAMDI

Full Name: Mohammed Zayed Al-Ghamdi

Tên áo: AL-GHAMDI

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 76

Tuổi: 30 (Feb 4, 1994)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 75

CLB: Al Faisaly FC

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 14, 2024Al Faisaly FC76
Jun 12, 2023Al Taawoun76
Jun 6, 2023Al Taawoun73
Dec 20, 2022Al Taawoun73
Sep 12, 2022Al Taawoun73

Al Faisaly FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abdoulaye BaAbdoulaye BaHV(C)3478
20
Feitosa MoratoFeitosa MoratoAM,F(PT)3280
Mohamed CheikhiMohamed CheikhiHV(TC)3176
8
Lucas SouzaLucas SouzaDM,TV(C)3481
Júnior MendietaJúnior MendietaAM,F(PT)3178
19
Mohammed MajrashiMohammed MajrashiAM,F(PTC)3370
1
Vladimir StojkovićVladimir StojkovićGK2874
99
Omar HaniOmar HaniAM(PT),F(PTC)2575
3
Hani al SibyaniHani al SibyaniHV,DM,TV(T)2573
6
Mohammed Al-GhamdiMohammed Al-GhamdiHV,DM(P)3076
1
Mohammed al HawsawiMohammed al HawsawiGK3670
Mohammed al NakhilanMohammed al NakhilanHV,DM(PT)2265
5
Mohammed al AmriMohammed al AmriHV(PT),DM,TV(T)3375
78
Khaled DagririKhaled DagririHV,DM(P)2367
Ahmed Al-AnzyAhmed Al-AnzyTV,AM(C)2573
14
Ismail OmarIsmail OmarAM(PTC)3268
Abdulaziz MakeenAbdulaziz MakeenAM,F(PT)2372
44
Hatem BilalHatem BilalHV(TC),DM(C)3175
11
Abdulaziz Al-JammanAbdulaziz Al-JammanHV,DM,TV(P),AM(PT)2974
3
Hani Al-SebyaniHani Al-SebyaniHV,DM,TV(T)2574
86
Aseel Al-HaribiAseel Al-HaribiDM,TV(C)2460
Jamaan Al-Dossari
Al Kholood Club
HV(TC)3167
Taher al HajjiTaher al HajjiGK2563
Abdulrahman Al-ShammariAbdulrahman Al-ShammariGK2467
Abdullah Ibrahim Al-DossaryAbdullah Ibrahim Al-DossaryHV,DM,TV(T),AM(PT)2672