?
Cheick OUEDRAOGO

Full Name: Cheick Omar Ouedraogo

Tên áo: OUEDRAOGO

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Chỉ số: 70

Tuổi: 29 (Feb 10, 1996)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 73

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2024TS Galaxy70

TS Galaxy Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Damir ŠovšićDamir ŠovšićTV(C),AM(PTC)3578
40
Keagan DollyKeagan DollyAM(PTC),F(PT)3279
35
Lindokuhle MbathaLindokuhle MbathaTV,AM(PT)3976
2
Mpho MvelaseMpho MvelaseHV,DM,TV(P)3677
9
Dzenan ZajmovićDzenan ZajmovićAM(PT),F(PTC)3077
32
Jiří CiupaJiří CiupaGK2673
17
Victor LetsoaloVictor LetsoaloAM(PT),F(PTC)3276
10
Siphesihle MadunaSiphesihle MadunaTV(C),AM(PC)2576
41
Caleb AvontuurCaleb AvontuurHV(C)2160
33
Kganyane LetsoenyoKganyane LetsoenyoHV(TC),DM(T)2776
1
Wensten van der LindeWensten van der LindeGK3474
4
Mcbeth MahlanguMcbeth MahlanguHV(TC)2377
23
Marks MunyaiMarks MunyaiHV,DM,TV(P)3377
Muzi MahlanguMuzi MahlanguTV(C)2365
8
Mlungisi MbunjanaMlungisi MbunjanaDM,TV(C)3476
27
Sphiwe MahlanguSphiwe MahlanguAM,F(PT)2977
27
Thamsanqa MasiyaThamsanqa MasiyaHV,DM,TV(P),AM(PT)2873
28
Nhlanhla MgagaNhlanhla MgagaAM,F(PC)2975
Thabang RakwenaThabang RakwenaAM,F(PT)2770
6
Puso DithejanePuso DithejaneHV,DM,TV,AM(P)2073
7
Qobolwakhe SibandeQobolwakhe SibandeHV(T),DM,TV(TC)2473
16
Ira TapéIra TapéGK2773
25
Khulumani NdamaneKhulumani NdamaneHV(C)2170
33
Sihle DoyizaSihle DoyizaHV,DM,TV(T)2363
11
Thokozani SibanyoniThokozani SibanyoniF(C)2065