15
Luke O'BRIEN

Full Name: Luke O'brien

Tên áo: O'BRIEN

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 68

Tuổi: 20 (Jan 13, 2005)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 72

CLB: St. Patrick's Athletic

On Loan at: Finn Harps

Squad Number: 15

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 26, 2024St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Finn Harps68
Oct 17, 2024St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Finn Harps66
Oct 15, 2024St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Finn Harps66
Jul 18, 2024St. Patrick's Athletic66
Jul 17, 2024St. Patrick's Athletic66
Jul 15, 2024St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Finn Harps66
Jul 10, 2024St. Patrick's Athletic66
Jul 7, 2024St. Patrick's Athletic63
Jul 6, 2024St. Patrick's Athletic63
Jul 4, 2024St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Finn Harps63
Jul 2, 2024St. Patrick's Athletic63
Jul 1, 2024St. Patrick's Athletic63
Feb 19, 2024St. Patrick's Athletic đang được đem cho mượn: Finn Harps63
Feb 17, 2024St. Patrick's Athletic63

Finn Harps Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
David CawleyDavid CawleyDM,TV,AM(C)3373
26
Tony McnameeTony McnameeTV(C),AM(PTC)3173
6
Noe BabaNoe BabaHV(PC),DM(C)2873
2
Jamie WatsonJamie WatsonHV,DM,TV(P)2570
11
Ryan RaineyRyan RaineyHV(P),DM,TV(PC)2870
7
Patrick FerryPatrick FerryAM(PT),F(PTC)2268
8
Max HutchisonMax HutchisonDM,TV(C)2468
9
Success EdogunSuccess EdogunF(C)2372
Gavin HodginsGavin HodginsAM,F(T)1964
3
Kevin JordanKevin JordanHV(TC),DM(T)2168
1
Tim-Oliver HiemerTim-Oliver HiemerGK3072
25
Oisín CooneyOisín CooneyGK1760
15
Luke O'BrienLuke O'BrienHV,DM,TV(T)2068
19
Max JohnstonMax JohnstonAM,F(TC)1964
28
Aaron MclaughlinAaron MclaughlinAM(PTC)1864
5
Matt MakinsonMatt MakinsonHV(PC)2670
Anthony DoddAnthony DoddTV(C)1860
23
Gavin GilmoreGavin GilmoreTV,AM(T)2160
14
Darragh CoyleDarragh CoyleTV(PC)1862
24
Bruce StrachanBruce StrachanTV(C)1963