Full Name: Fábio Gomes Pimenta
Tên áo: PIMENTA
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 36 (Sep 20, 1988)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 190
Cân nặng (kg): 83
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 7
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2024 | CD Trofense | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | Diogo Viana | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 34 | 75 | ||
27 | Duarte Duarte | AM(PTC),F(PT) | 37 | 75 | ||
29 | Joel Ferreira | HV(PT),DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
10 | Nuno Valente | TV,AM(PC) | 33 | 72 | ||
17 | Erson Kukula | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
14 | Rafael Assis | DM,TV(C) | 34 | 76 | ||
55 | Tiago André | HV,DM(T) | 27 | 76 | ||
44 | Francisco Saldanha | HV(PC) | 23 | 72 | ||
54 | Tiago Antunes | HV,DM,TV(C) | 21 | 70 | ||
84 | Éric Ayiah | AM(T),F(TC) | 24 | 70 | ||
1 | Nuno Silva | GK | 27 | 70 | ||
5 | Gonçalo Cunha | HV(TC) | 22 | 65 | ||
9 | Vasco Paciência | F(C) | 24 | 65 | ||
18 | Ousmane Diagne | DM,TV(C) | 26 | 65 | ||
4 | Semeu Commey | HV(C) | 20 | 67 | ||
98 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 68 |