Full Name: Muteb Al-Hamad
Tên áo: AL-HAMAD
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Aug 13, 1998)
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2024 | Al Hazem SC | 65 |
Mar 28, 2024 | Al Hazem SC | 67 |
Dec 21, 2023 | Al Hazem SC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
93 | Zinho Gano | F(C) | 31 | 80 | ||
3 | Talal Al-Absi | HV(PC) | 31 | 76 | ||
22 | Alexandru Albu | HV,DM(C) | 31 | 80 | ||
4 | Juriën Gaari | HV,DM,TV(P) | 30 | 81 | ||
10 | Ibrahima Ndiaye | AM,F(PT) | 26 | 81 | ||
Ben Traoré | DM,TV(C) | 24 | 75 | |||
6 | Basil Al-Sayyali | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
13 | Abdullah Al-Shanqiti | HV(C) | 25 | 75 | ||
94 | Omar Al-Ruwaili | F(C) | 25 | 68 | ||
23 | Ibrahim Zaid | GK | 34 | 73 | ||
34 | Abdulrahman Al-Dakheel | HV(PC) | 28 | 73 | ||
12 | Farhan Al-Aazmi | HV,DM(T) | 30 | 70 | ||
7 | Yousef Al-Shammari | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 26 | 75 | ||
5 | Mohammed Al-Yami | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
Turki Al-Mutairi | F(C) | 23 | 72 | |||
Hussein Fraij | HV(C) | 22 | 63 | |||
99 | Ahmad Al-Mhemaid | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 72 | ||
19 | Nawaf Al-Habashi | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
27 | Ahmed Al-Nakhli | HV,DM,TV(T) | 22 | 63 | ||
9 | Nawaf Al-Bishri | AM(PT),F(PTC) | 18 | 63 | ||
18 | Azzam Al-Salman | F(C) | 18 | 65 | ||
2 | Saud Al-Rashid | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 |