Full Name: Oisin Gallagher
Tên áo: GALLAGHER
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Dec 2, 2004)
Quốc gia: Ireland
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Lincoln City
On Loan at: Boston United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2025 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Boston United | 65 |
Aug 12, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Peterborough Sports | 65 |
Jul 10, 2024 | Lincoln City | 65 |
Jul 4, 2024 | Lincoln City | 65 |
Jul 4, 2024 | Lincoln City | 65 |
Feb 23, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Drogheda United | 65 |
Feb 18, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Drogheda United | 65 |
Jan 16, 2024 | Lincoln City đang được đem cho mượn: Drogheda United | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Martin Woods | TV(C),AM(PTC) | 39 | 68 | ||
5 | Michael Bostwick | HV(PC),DM(C) | 36 | 68 | ||
10 | Adam Marriott | F(C) | 33 | 68 | ||
19 | Jordan Richards | HV,DM(P),TV(PC) | 31 | 68 | ||
9 | Jacob Hazel | AM(T),F(TC) | 30 | 65 | ||
23 | Zak Mills | HV,DM(P) | 32 | 68 | ||
25 | Daniel Adshead | TV(C),AM(PTC) | 23 | 70 | ||
21 | Sam Osborne | AM(PTC),F(PT) | 26 | 64 | ||
1 | Cameron Gregory | GK | 25 | 68 | ||
6 | Tom Leak | HV(C) | 24 | 60 | ||
4 | Mitchell Roberts | HV(TC) | 24 | 65 | ||
7 | Keaton Ward | TV(C) | 24 | 65 | ||
12 | Jai Rowe | HV,DM,TV(P) | 23 | 68 | ||
3 | Cameron Green | HV,DM,TV(T) | 25 | 65 | ||
16 | Tony Weston | AM(P),F(PC) | 21 | 65 | ||
2 | Kieran Coates | HV(PC) | 22 | 65 | ||
14 | Connor Teale | HV(C) | 22 | 72 | ||
18 | James Gale | F(C) | 23 | 68 | ||
Oisin Gallagher | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 | |||
26 | Harvey Tomlinson | AM(C) | 20 | 65 | ||
22 | Frankie Maguire | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
30 | Jake Lovelace | GK | 19 | 60 | ||
24 | Dylan Hill | TV(C) | 20 | 63 | ||
17 | Pemi Aderoju | F(C) | 20 | 63 | ||
28 | Oli Wilson | F(C) | 19 | 60 |