?
Ilya UKHAN

Full Name: Ilya Ukhan

Tên áo: UKHAN

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 65

Tuổi: 22 (Jun 1, 2003)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 73

CLB: FC Oleksandriya

On Loan at: FC Oleksandriya-2

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 25, 2025FC Oleksandriya đang được đem cho mượn: FC Oleksandriya-265
Jul 8, 2024FC Oleksandriya65

FC Oleksandriya-2 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
40
Dmytro ChernyshDmytro ChernyshDM,TV(C)2073
Ilya UkhanIlya UkhanHV,DM,TV(P)2265
Ilya BadenkoIlya BadenkoDM,TV,AM(C)2065
3
Yuriy MatviivYuriy MatviivHV(C)2163
96
Vladyslav ShapovalovVladyslav ShapovalovTV,AM(C)1865
99
Simon GaloyanSimon GaloyanTV(PTC),AM(PT)2265
49
Mateus AmaralMateus AmaralTV,AM(C)2065
35
Danylo GarazhaDanylo GarazhaHV(C)1963
32
Daniil RomanenkoDaniil RomanenkoHV,DM,TV(P)2163
97
Nazar ProkopenkoNazar ProkopenkoDM,TV(C)1963
28
Sergiy LebedevSergiy LebedevDM(C),TV(TC)2163
83
Danylo KhanDanylo KhanTV,AM(C)1963
14
Maksym RadchenkoMaksym RadchenkoTV,AM(C)2163
94
Maksym AstafyevMaksym AstafyevAM,F(PT)1963
34
Artem PetrykArtem PetrykF(C)1963
52
Oleksandr ZhadanOleksandr ZhadanF(C)2063
12
Oleksandr ChobitkoOleksandr ChobitkoGK1860
13
Danylo ZayetsDanylo ZayetsGK1760
95
Yevgeniy ProkopenkoYevgeniy ProkopenkoHV(C)1863
36
Artem KhovanyukArtem KhovanyukHV(C)1863
43
Marat DzyubinMarat DzyubinHV(C)1863
42
Yegor TsevukhYegor TsevukhDM,TV(C)1863
98
Denys BredelyovDenys BredelyovDM,TV(C)1963
88
Danylo VolynetsDanylo VolynetsDM(C),TV(PC)2363
69
Myron GrebenyukMyron GrebenyukAM(PT),F(PTC)2063
91
Maksym SholupetsMaksym SholupetsAM(P),F(PC)1963
57
Dmytro BezkleynyiDmytro BezkleynyiAM(PT),F(PTC)1963
89
Denys KubenkoDenys KubenkoAM(PT),F(PTC)1863