15
Dmytro MYSHNYOV

Full Name: Dmytro Myshnyov

Tên áo: MYSHNYOV

Vị trí: TV(PC),AM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Jan 26, 1994)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 65

CLB: FC Oleksandriya

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(PC),AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 7, 2024FC Oleksandriya80
Mar 11, 2024Zorya Luhansk80
Mar 5, 2024Zorya Luhansk82
Aug 15, 2022Zorya Luhansk82
Jun 30, 2022Zorya Luhansk82
May 9, 2022FK Mariupol82
Apr 28, 2022FK Mariupol82
Apr 22, 2021FK Mariupol82
Nov 17, 2020FK Mariupol82
May 7, 2019FK Mariupol82
Apr 30, 2019FK Mariupol80
Apr 24, 2018FK Mariupol80
Jul 2, 2017FK Mariupol78
Oct 22, 2014FK Mariupol78

FC Oleksandriya Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Sergiy LoginovSergiy LoginovHV(PC)3478
9
Oleksandr FilippovOleksandr FilippovF(C)3281
15
Dmytro MyshnyovDmytro MyshnyovTV(PC),AM(C)3180
77
Mykyta ShevchenkoMykyta ShevchenkoGK3278
31
Artem ShabanovArtem ShabanovHV(TC),DM(C)3380
6
Kyrylo KovaletsKyrylo KovaletsTV,AM(C)3180
19
Volodymyr ShepelevVolodymyr ShepelevDM,TV,AM(C)2783
19
Serhiy BuletsaSerhiy BuletsaTV(C),AM(PTC)2682
59
Artem KozakArtem KozakTV,AM(PC)2678
4
Mykyta KravchenkoMykyta KravchenkoHV,DM,TV,AM(P)2780
55
Yevheniy SmyrnyiYevheniy SmyrnyiTV,AM(PC)2678
5
Ivan KalyuzhnyiIvan KalyuzhnyiDM,TV(C)2782
16
Théo Ndicka MatamThéo Ndicka MatamHV,DM,TV,AM(T)2478
10
Andriy KulakovAndriy KulakovF(C)2578
21
Oleksandr BelyaevOleksandr BelyaevTV(C)2578
30
Yuriy KopynaYuriy KopynaHV(PT),DM,TV(PTC)2878
23
Júnior GeovaniJúnior GeovaniAM(PTC)2376
71
Denys ShostakDenys ShostakTV(C),AM(PTC)2277
44
Georgiy Yermakov
Maccabi Haifa
GK2280
22
Danil SkorkoDanil SkorkoHV,DM(PT)2276
86
Anton BolAnton BolHV(C)2275
11
Artem ShulyanskyiArtem ShulyanskyiAM(PTC),F(PT)2378
24
Oleksandr MartynyukOleksandr MartynyukHV,DM(T)2380
20
Daniil VashchenkoDaniil VashchenkoDM,TV(C)1973
26
Miguel CamposMiguel CamposHV(C)2880
33
Juan AlvinaJuan AlvinaAM(PTC)2280
17
Yaroslav BazaevYaroslav BazaevAM,F(PT)2065
1
Viktor DolgyiViktor DolgyiGK2167
27
Tedi CaraTedi CaraAM(PT),F(PTC)2478
72
Nazar MakarenkoNazar MakarenkoGK1763
80
Matviy MalkoMatviy MalkoTV(C)1863