Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Lorient B
Tên viết tắt: FCL
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Stade Jean Charter (4,500)
Giải đấu: National 2 C
Địa điểm: Lorient
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
37 | ![]() | Kamal Bafounta | DM,TV(C) | 23 | 72 | |
22 | ![]() | TV(C) | 22 | 63 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 68 | ||
11 | ![]() | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
23 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
61 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |