Full Name: Christos Noulas
Tên áo: NOULAS
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 19 (Aug 14, 2005)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: Eolikos Mytilinis
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2023 | Eolikos Mytilinis | 63 |
Sep 1, 2023 | AEK Athens B | 63 |
Jun 27, 2023 | AEK Athens B | 63 |
Jun 22, 2023 | AEK Athens | 63 |
Jun 8, 2023 | AEK Athens | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anass Achahbar | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
55 | ![]() | Šaleta Kordić | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | |
![]() | Nikos Karanikas | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
1 | ![]() | Aleksa Milojević | GK | 25 | 76 | |
![]() | Edin Hamidovic | F(C) | 31 | 74 | ||
![]() | Nikolaos Chalkiadakis | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Christos Noulas | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 |