Full Name: Nikolaos Chalkiadakis
Tên áo: CHALKIADAKIS
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Feb 19, 2004)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Eolikos Mytilinis
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 29, 2023 | Eolikos Mytilinis | 65 |
Jun 19, 2023 | Irodotos | 65 |
Dec 27, 2022 | Irodotos | 65 |
Sep 19, 2022 | OFI Crete | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anass Achahbar | AM,F(PTC) | 31 | 75 | ||
55 | ![]() | Šaleta Kordić | AM(C),F(PTC) | 31 | 76 | |
![]() | Nikos Karanikas | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 78 | ||
1 | ![]() | Aleksa Milojević | GK | 25 | 76 | |
![]() | Edin Hamidovic | F(C) | 31 | 74 | ||
![]() | Nikolaos Chalkiadakis | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Christos Noulas | TV(C),AM(PTC) | 19 | 63 |