Full Name: Chen Jiaqi
Tên áo: CHEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Feb 4, 1993)
Quốc gia: Trung Quốc
Chiều cao (cm): 193
Weight (Kg): 75
CLB: Qingdao Hainiu
On Loan at: Qingdao Red Lions
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2024 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Qingdao Red Lions | 70 |
Jun 1, 2023 | Qingdao Hainiu đang được đem cho mượn: Chongqing Tongliang Long | 70 |
May 26, 2023 | Qingdao Hainiu | 70 |
Apr 25, 2023 | Qingdao Hainiu | 70 |
Apr 18, 2023 | Qingdao Hainiu | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Kai Li | F(C) | 34 | 67 | |||
Yaya Sanogo | F(C) | 31 | 77 | |||
Samuel Asamoah | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | |||
9 | Zheng Gong | F(C) | 31 | 73 | ||
13 | Fuhai Chen | TV(C) | 27 | 67 | ||
10 | Jianwen Wang | AM(PTC) | 36 | 67 | ||
8 | Yu'nong Deng | TV(C) | 29 | 65 | ||
27 | Pengchao Zu | HV,DM,TV(T) | 27 | 70 | ||
1 | Shangkun Teng | GK | 33 | 70 | ||
2 | Xinfeng Fang | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
39 | Xuanchen Liu | F(C) | 27 | 62 | ||
31 | Wenxiang Du | HV(C) | 32 | 60 | ||
3 | Yangyang Liu | HV(C) | 33 | 72 | ||
Lihao Ren | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | |||
Youzu He | F(C) | 25 | 65 | |||
5 | Xuheng Huang | HV(C) | 22 | 60 | ||
Quan Zhu | GK | 35 | 65 | |||
Xu Sun | HV,DM,TV(C) | 29 | 72 | |||
Jiaqi Chen | F(C) | 31 | 70 | |||
42 | Weijia Sun | F(C) | 20 | 63 |