Full Name: Gábor Gyepes
Tên áo: GYEPES
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 42 (Jun 26, 1981)
Quốc gia: Hungary
Chiều cao (cm): 191
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2019 | Soroksár SC | 73 |
Mar 1, 2019 | Soroksár SC | 73 |
Oct 23, 2015 | Soroksár SC | 73 |
Feb 23, 2015 | Sarawak FA | 73 |
Jan 1, 2015 | Sarawak FA | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Máté Katona | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 76 | |||
31 | Ádám Holczer | GK | 36 | 75 | ||
23 | Martin Króner | HV(PC) | 30 | 76 | ||
15 | András Vági | HV,DM(P) | 35 | 73 | ||
24 | Konstantinos Ikonomou | HV,DM(C) | 28 | 76 | ||
29 | Kevin Korozmán | TV,AM(C) | 27 | 75 |