26
Abdelkader KAIBOU

Full Name: Abdelkader Kaibou

Tên áo: KAIBOU

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 27 (Sep 12, 1997)

Quốc gia: Algeria

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 71

CLB: CS Constantine

Squad Number: 26

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2025CS Constantine78
Mar 12, 2024CS Constantine78

CS Constantine Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
16
Zakaria BouhalfayaZakaria BouhalfayaGK2779
9
Zakaria BenchaâZakaria BenchaâAM(PT),F(PTC)2874
26
Abdelkader KaibouAbdelkader KaibouAM(PTC)2778
5
Mélo NdiayeMélo NdiayeHV(C)3075
14
Salifou TapsobaSalifou TapsobaHV,DM(C)2275
29
Acheref BoudramaAcheref BoudramaHV(TC)2875
30
Fethallah TaharFethallah TaharAM,F(PTC)3178
19
Chamseddine DerradjiChamseddine DerradjiHV(C)3276
4
Laïd Chahine BellaouelLaïd Chahine BellaouelHV(C)2474
12
Oussama MeddahiOussama MeddahiHV,TV(P),DM(PC)3479
8
Houari BaoucheHouari BaoucheHV,DM,TV(T)2980
24
Aimen BouguerraAimen BouguerraHV,DM,TV(P)2874
23
Abdelmalek NecirAbdelmalek NecirGK3373
1
Kheireddine BoussoufKheireddine BoussoufGK3777
25
Miloud RebiaiMiloud RebiaiHV,DM(C)3176
7
Abdennour BelhociniAbdennour BelhociniAM(PTC),F(PT)2878
21
Zakaria MessibahZakaria MessibahDM,TV(C)2977
6
Mohamed BenchairaMohamed BenchairaDM,TV(C)3379
18
Messala MerbahMessala MerbahDM,TV(C)3077
10
Brahim DibBrahim DibAM(PTC)3180
13
Nkembe EnowNkembe EnowF(C)2575
11
Mounder TemineMounder TemineAM(PT),F(PTC)2376
20
Dadi MouakiDadi MouakiAM(PT),F(PTC)2878
22
Tosin OmoyeleTosin OmoyeleAM,F(C)2877
3
Abdelmoumene GuessoumAbdelmoumene GuessoumHV(PTC)2163
27
Anwar KhemmarAnwar KhemmarF(C)2163