27
Andrea TREMOLADA

Full Name: Andrea Tremolada

Tên áo: TREMOLADA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 25 (May 27, 1999)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 181

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 14, 2023Arzignano Valchiampo72
Oct 10, 2023Arzignano Valchiampo70
Aug 2, 2023Arzignano Valchiampo70

Arzignano Valchiampo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Gianluca BarbaGianluca BarbaHV,DM(T),TV(TC)2977
57
Alessio MililloAlessio MililloHV(C)2773
72
Andrea MattioliAndrea MattioliF(C)2370
6
Erald LaktiErald LaktiHV(P),DM,TV(C)2476
90
Alessio NepiAlessio NepiF(C)2474
33
Andrea BoffelliAndrea BoffelliHV(C)2776
96
Giuseppe VerduciGiuseppe VerduciHV,DM(T)2267
4
Stefano RossoniStefano RossoniHV,DM(P)2773
8
Francesco CerretelliFrancesco CerretelliTV(PC)2472
22
Filippo ManfrinFilippo ManfrinGK2065
13
Fabio CariolatoFabio CariolatoHV(P),DM,TV(PC)2274
20
Manuel AntoniazziManuel AntoniazziTV(PTC)2377
11
Giacomo BenedettiGiacomo BenedettiTV,AM(C)2575
1
Elia Boseggia
Hellas Verona
GK2074
26
Salvatore BocciaSalvatore BocciaHV(C)2375
7
Alberto CentisAlberto CentisTV(C),AM(PTC)2067
2
Riccardo de Zen
AS Cittadella
HV,DM,TV(PT)1967
5
Lorenzo BordoLorenzo BordoHV,DM,TV(C)2873
10
Alberto LunghiAlberto LunghiAM(PTC)2171
9
Simone MenabòSimone MenabòF(C)2670