Full Name: Danil Vaganov
Tên áo: VAGANOV
Vị trí: AM,F(P)
Chỉ số: 63
Tuổi: 21 (Feb 4, 2003)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: FC Baltika-BFU Kaliningrad
Squad Number: 76
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(P)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 6, 2024 | FC Baltika-BFU Kaliningrad | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
71 | Mark Mokin | AM,F(PTC) | 18 | 67 | ||
76 | Danil Vaganov | AM,F(P) | 21 | 63 | ||
47 | Ivan Savitskiy | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
55 | Aleksandr Shcherbatyuk | F(C) | 21 | 70 |