Full Name: Mark Mokin
Tên áo: MOKIN
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 19 (Jan 12, 2006)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 75
Squad Number: 71
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 25, 2024 | FC Baltika-2 Kaliningrad | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | ![]() | Nikita Tereshchuk | F(C) | 22 | 70 | |
71 | ![]() | Mark Mokin | AM,F(PTC) | 19 | 67 | |
76 | ![]() | Danil Vaganov | AM,F(P) | 22 | 63 | |
47 | ![]() | Ivan Savitskiy | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
90 | ![]() | Nikolay Kamaev | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | |
![]() | AM(PTC),F(PT) | 19 | 60 |