# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | Nikita Tereshchuk | F(C) | 21 | 70 | ||
71 | Mark Mokin | AM,F(PTC) | 18 | 67 | ||
76 | Danil Vaganov | AM,F(P) | 21 | 63 | ||
47 | Ivan Savitskiy | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
90 | Nikolay Kamaev | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |