# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
66 | ![]() | Nikita Tereshchuk | F(C) | 22 | 70 | |
71 | ![]() | Mark Mokin | AM,F(PTC) | 19 | 67 | |
76 | ![]() | Danil Vaganov | AM,F(P) | 22 | 63 | |
47 | ![]() | Ivan Savitskiy | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | |
90 | ![]() | Nikolay Kamaev | DM,TV,AM(C) | 20 | 63 | |
0 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 19 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |