Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Mâcon
Tên viết tắt: UFM
Năm thành lập: 1997
Sân vận động: Stade Pierre Guérin (2,000)
Giải đấu: National 2 D
Địa điểm: Mâcon
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Ousseynou Cissé | HV,DM(C) | 33 | 70 | |
0 | ![]() | Yann Benedick | AM(PT),F(PTC) | 33 | 65 | |
0 | ![]() | Tafsir Chérif | AM,F(PTC) | 29 | 70 | |
0 | ![]() | Rémi Bonenfant | HV(PC) | 36 | 72 | |
29 | ![]() | Jérrold Nyemeck | HV,DM,TV(P) | 30 | 75 | |
13 | ![]() | Timothée Taufflieb | TV(C),AM(PTC) | 32 | 75 | |
10 | ![]() | Kevin Colin | TV,AM(PT) | 32 | 72 | |
22 | ![]() | Matthieu Ezikian | TV,AM(C) | 33 | 76 | |
5 | ![]() | Alexandre Fillon | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
17 | ![]() | Romain Fleurier | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
22 | ![]() | Steven Séance | HV(C) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Jordan Kassa | F(C) | 34 | 73 | |
1 | ![]() | Pierre Popp | GK | 25 | 68 | |
0 | ![]() | Mamadou Guirassy | F(C) | 29 | 72 | |
12 | ![]() | Ousseynou Ndiaye | DM,TV,AM(C) | 26 | 76 | |
50 | ![]() | Aly Yirango | GK | 31 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |