?
Daniyar SEMCHENKOV

Full Name: Daniyar Semchenkov

Tên áo: SEMCHENKOV

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 70

Tuổi: 27 (Feb 12, 1997)

Quốc gia: Kazakhstan

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024FK Tobol70

FK Tobol Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Radoslav TsonevRadoslav TsonevDM,TV,AM(C)2978
99
Pedro EugénioPedro EugénioHV,DM,TV(P),AM(PT)3480
1
Stas PokatilovStas PokatilovGK3281
8
Ahmed el MessaoudiAhmed el MessaoudiDM,TV,AM(C)2980
10
Igor IvanovićIgor IvanovićAM,F(PTC)2778
18
Aleksandr ZuevAleksandr ZuevHV,DM,TV,AM(PT)2880
77
David HenenDavid HenenAM(PT),F(PTC)2878
55
Ivan MiladinovićIvan MiladinovićHV(C)3080
20
Rui CostaRui CostaAM,F(PTC)2879
5
Pape-Alioune NdiayePape-Alioune NdiayeHV,DM,TV(C)2680
13
Tsotne MosiashviliTsotne MosiashviliDM,TV(C)2974
11
Islam ChesnokovIslam ChesnokovAM(PTC),F(PT)2580
16
Erkin TapalovErkin TapalovDM,TV(C)3176
12
Sultan BusurmanovSultan BusurmanovGK2867
3
Roman AsrankulovRoman AsrankulovHV(TC),DM,TV(T)2572
7
Zhaslan ZhumashevZhaslan ZhumashevHV,DM,TV(P),AM(PT)2373
6
Essien EdedemEssien EdedemDM,TV(C)2673
35
Yuriy MelikhovYuriy MelikhovGK2163
15
Albert GabaraevAlbert GabaraevHV(PTC)2778
17
Timur ZhakupovTimur ZhakupovHV,DM(PT)2970
19
Ruslan ValiullinRuslan ValiullinHV,DM,TV,AM(T)3078
51
Beybit GalymBeybit GalymTV,AM(C)2070
25
Roman BozhkoRoman BozhkoHV,DM(C)2267
38
Amanzhol BakitzhanovAmanzhol BakitzhanovHV(TC),DM,TV(T)1660