?
Arsène ZOLA

Full Name: Arsène Zola Kiaku

Tên áo: ZOLA

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 29 (Feb 23, 1996)

Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 72

CLB: Kuwait SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC),DM(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024Kuwait SC80
Jun 2, 2024Wydad AC80
Jun 1, 2024Wydad AC80
Mar 14, 2024Wydad AC đang được đem cho mượn: Kuwait SC80
Jan 28, 2024Kuwait SC80
Jan 24, 2024Wydad AC80

Kuwait SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sergio VittorSergio VittorHV,DM(C)3580
20
Yousef NasserYousef NasserF(PTC)3473
27
Taha KhenissiTaha KhenissiF(C)3378
2
Sami al SaneaSami al SaneaHV,DM(PT)3272
20
Shereedah Al-ShereedahShereedah Al-ShereedahDM,TV(C)3273
26
Mohamed MarhoonMohamed MarhoonTV,AM(PT)2777
37
Yahya JabraneYahya JabraneDM,TV(C)3382
Amine AboulfathAmine AboulfathHV,DM(C)2780
Arsène ZolaArsène ZolaHV(TC),DM(C)2980
40
Abdulrahman KameelAbdulrahman KameelGK2473
13
Fahad HammoudFahad HammoudHV(C)3476
5
Fahad Al-HajeriFahad Al-HajeriHV(PC)3377
Abdulaziz MuradAbdulaziz MuradHV(TC)2375
12
Mohsen GhareebMohsen GhareebHV(T),DM,TV(TC)2070
8
Ahmad Al-DhefiriAhmad Al-DhefiriDM,TV,AM(C)3376
16
Mohammed DahamMohammed DahamAM,F(PT)2575
9
Faisal ZayedFaisal ZayedAM,F(PTC)3376
99
Ebrahim KameelEbrahim KameelAM(PT),F(PTC)2273