16
Mohammed DAHAM

Full Name: Mohammed Abdullah Daham

Tên áo:

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 24 (Feb 17, 2000)

Quốc gia: Kuwait

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Kuwait SC

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Kuwait SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
20
Yousef NasserYousef NasserF(PTC)3473
27
Taha KhenissiTaha KhenissiF(C)3378
2
Sami al SaneaSami al SaneaHV,DM(PT)3272
20
Shereedah Al-ShereedahShereedah Al-ShereedahDM,TV(C)3273
26
Mohamed MarhoonMohamed MarhoonTV,AM(PT)2677
37
Yahya JabraneYahya JabraneDM,TV(C)3382
Amine AboulfathAmine AboulfathHV,DM(C)2780
Arsène ZolaArsène ZolaHV(TC),DM(C)2880
40
Abdulrahman KameelAbdulrahman KameelGK2373
13
Fahad HammoudFahad HammoudHV(C)3476
5
Fahad Al-HajeriFahad Al-HajeriHV(PC)3377
Abdulaziz MuradAbdulaziz MuradHV(TC)2375
12
Mohsen GhareebMohsen GhareebHV(T),DM,TV(TC)2070
8
Ahmad Al-DhefiriAhmad Al-DhefiriDM,TV,AM(C)3376
16
Mohammed DahamMohammed DahamAM,F(PT)2475
9
Faisal ZayedFaisal ZayedAM,F(PTC)3376
99
Ebrahim KameelEbrahim KameelAM(PT),F(PTC)2273