77
Leandro RODRÍGUEZ

Full Name: Leandro Josué Rodríguez Santaella

Tên áo: RODRÍGUEZ

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Jun 11, 2005)

Quốc gia: Venezuela

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: Monagas SC

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2024Monagas SC65
Jan 1, 2024Monagas SC65
Aug 3, 2023Monagas SC đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro65

Monagas SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Raúl OlivaresRaúl OlivaresGK3779
Edder FaríasEdder FaríasF(C)3777
52
Jorge Lovera
CD Guabirá
TV,AM(PC)2876
33
Elías AldereteElías AldereteAM,F(PC)2977
6
Óscar PirisÓscar PirisHV(C)3678
21
Emanuel Iñiguez
CA Aldosivi
HV(PC),DM(C)2878
11
Erickson GallardoErickson GallardoTV(PT),AM(PTC)2778
8
Andrés RomeroAndrés RomeroHV(P),DM,TV(C)2276
32
Cristian RamírezCristian RamírezAM,F(PT)2172
19
Roger ManriqueRoger ManriqueHV(TC)2673
26
Dhylan CastilloDhylan CastilloTV(C)2265
12
Thomas RiverosThomas RiverosGK2370
7
Fernando BasanteFernando BasanteAM(P),F(PC)2170
10
Edanyilber NavasEdanyilber NavasAM(PTC)2577
16
Édgar CarriónÉdgar CarriónTV(C),AM(TC)2373
77
Leandro RodríguezLeandro RodríguezAM,F(PT)1965
35
Santiago NateraSantiago NateraDM,TV,AM(C)1965
5
Alejo MacelliAlejo MacelliHV,DM,TV(C)2776
31
Marcos MaitánMarcos MaitánHV(C)1765
30
Yerwin SulbaránYerwin SulbaránAM(PT),F(PTC)1765
18
Jeferson CaraballoJeferson CaraballoDM,TV(C)2377
43
Ronald José RodríguezRonald José RodríguezF(C)2073
99
Edward OsorioEdward OsorioHV,DM,TV(T)1963
33
Yulwuis PérezYulwuis PérezHV(C)1970
29
Nicolás HenryNicolás HenryHV,DM,TV(T)2673
37
Alberson RodríguezAlberson RodríguezTV(C)2163
38
Saúl AsibeSaúl AsibeAM(C)1965
9
Tomás RodríguezTomás RodríguezAM(PT),F(PTC)2680