Full Name: Venicius Dos Santos Cascais
Tên áo: VENICIUS
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Aug 7, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 82
CLB: EC Internacional
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 2, 2025 | EC Internacional | 65 |
Jan 1, 2025 | EC Internacional | 65 |
Mar 26, 2024 | EC Internacional đang được đem cho mượn: Ponte Preta | 65 |
Oct 20, 2023 | EC Internacional | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Santos Eliomar | AM(PT),F(PTC) | 38 | 73 | ||
![]() | Marcus Winícius | HV,DM,TV(C) | 39 | 73 | ||
![]() | Anderson Carvalho | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Zdunek Jean | HV(C) | 35 | 73 | ||
![]() | Augusto César | TV(C),AM(PTC) | 32 | 79 | ||
1 | ![]() | Rodrigo Josviaki | GK | 30 | 73 | |
![]() | Becker David | GK | 29 | 73 | ||
![]() | Elias Dos Santos | AM(PT) | 31 | 70 | ||
![]() | Venicius Cascais | F(C) | 26 | 65 |