98
Venicius CASCAIS

Full Name: Venicius Dos Santos Cascais

Tên áo: VENICIUS

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 26 (Aug 7, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 82

CLB: EC Internacional

On Loan at: Ponte Preta

Squad Number: 98

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2024EC Internacional đang được đem cho mượn: Ponte Preta65
Oct 20, 2023EC Internacional65

Ponte Preta Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Araújo ÉlvisAraújo ÉlvisTV,AM(C)3478
19
Renato SilvaRenato SilvaHV,DM,TV(P),AM(PC)3473
6
Sérgio RaphaelSérgio RaphaelHV(C)3274
8
Émerson SantosÉmerson SantosDM,TV(C)3275
13
Cardoso JoílsonCardoso JoílsonHV(C)3376
8
Emerson SantosEmerson SantosHV(PC),DM,TV(C)2980
11
Iago DiasIago DiasAM,F(PT)3176
23
Luis HaquínLuis HaquínHV,DM(C)2780
33
Gabriel RissoGabriel RissoHV,DM,TV(T)2980
21
Carvalho RamonCarvalho RamonHV,DM,TV(TC)2776
35
Gabriel NovaesGabriel NovaesF(C)2578
2
Igor InocêncioIgor InocêncioHV,DM,TV(P)2677
4
Mateus SilvaMateus SilvaHV(C)2975
12
Assmann WilliamAssmann WilliamGK2665
44
Nilson JúniorNilson JúniorHV(C)3377
39
Thiago LopesThiago LopesHV(C)2276
16
Jean CarlosJean CarlosHV,DM,TV(T)2274
17
Guilherme BeléaGuilherme BeléaAM(PTC),F(PT)2365
58
Thomas LucianoThomas LucianoHV,DM,TV(P)2267
30
Luan RibeiroLuan RibeiroGK2770
1
Pedro RochaPedro RochaGK2675
3
Edson JúniorEdson JúniorHV(C)2273
14
Luiz FelipeLuiz FelipeHV(P),DM,TV(PC)2673
29
Éverton BritoÉverton BritoTV(C),AM(TC)2975
98
Venicius CascaisVenicius CascaisF(C)2665
7
Santos DodoSantos DodoTV(C),AM(PTC)2376
77
Matheus RégisMatheus RégisAM,F(PT)2573
15
Luiz CastroLuiz CastroHV,DM,TV(C)2973
9
Marinho JehMarinho JehF(PTC)2576
20
Guilherme NicolodiGuilherme NicolodiHV(TC)2565
5
Heitor RocaHeitor RocaHV,DM,TV(T)2665
80
Alexandre HudsonAlexandre HudsonHV(P),DM,TV(PC)2367
70
Guilherme PortugaGuilherme PortugaAM(C)2665