Full Name: Dynamo Fredericks
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Apr 4, 1992)
Quốc gia: Namibia
Chiều cao (cm): 190
Weight (Kg): 82
CLB: African Stars
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charles Hambira | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
Dynamo Fredericks | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Immanuel Heita | DM,TV(C) | 32 | 70 | |||
Willy Stephanus | AM(PT) | 33 | 73 | |||
Alfeus Handura | HV,DM,TV(C) | 31 | 72 | |||
1 | Kamaijanda Ndisiro | GK | 24 | 73 | ||
7 | Uetuuru Kambato | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |