Full Name: Willy Patrick Stephanus
Tên áo:
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jun 26, 1991)
Quốc gia: Namibia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: African Stars
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Goatee
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charles Hambira | HV,DM(C) | 33 | 73 | |||
Dynamo Fredericks | HV,DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
Immanuel Heita | DM,TV(C) | 32 | 70 | |||
Willy Stephanus | AM(PT) | 32 | 73 | |||
Alfeus Handura | HV,DM,TV(C) | 30 | 72 | |||
1 | Kamaijanda Ndisiro | GK | 24 | 73 | ||
7 | Uetuuru Kambato | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 |