21
Ronaldo BÁEZ

Full Name: Ronaldo Báez Mendoza

Tên áo: R. BÁEZ

Vị trí: AM,F(T)

Chỉ số: 75

Tuổi: 26 (Mar 23, 1998)

Quốc gia: Paraguay

Chiều cao (cm): 168

Cân nặng (kg): 63

CLB: General Caballero JLM

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(T)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 14, 2024General Caballero JLM75
May 8, 2024General Caballero JLM72
May 6, 2024General Caballero JLM72
Oct 13, 2023Sportivo Trinidense72
Oct 9, 2023Sportivo Trinidense70

General Caballero JLM Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Ismael QuílezIsmael QuílezHV,DM,TV(P)3679
21
Blas CáceresBlas CáceresHV,DM(T),TV(TC)3578
8
Silvio ToralesSilvio ToralesDM,TV,AM(C)3373
6
Miller MarecoMiller MarecoHV,DM,TV(P)3077
9
Clementino GonzálezClementino GonzálezAM(PT),F(PTC)3475
11
Pedro DelvallePedro DelvalleAM(PTC)3178
12
Gustavo ArevalosGustavo ArevalosGK4075
5
Fernando MartínezFernando MartínezHV,DM,TV(C)3080
3
Manuel RomeroManuel RomeroHV(C)3175
30
Pablo AyalaPablo AyalaTV,AM(C)2976
1
Luis GuillénLuis GuillénGK2475
24
Tomás LezcanoTomás LezcanoHV(TC),DM(T)2976
28
Alexander FrancoAlexander FrancoHV,DM,TV(C)2273
19
Alan VargasAlan VargasHV,DM,TV(P)2570
14
Alexis RodasAlexis RodasHV,DM,TV(C)2775
7
Aníbal VegaAníbal VegaF(C)2470
10
Sebastián ArceSebastián ArceAM(PTC)2573
21
Ronaldo BáezRonaldo BáezAM,F(T)2675
23
Iván DuarteIván DuarteTV,AM(PT)1973
Ivan JaraIvan JaraTV(C)1864
29
Osmar GiménezOsmar GiménezTV,AM(C)1773
18
Jorge ArmoaJorge ArmoaAM,F(P)2372
27
Éver FernándezÉver FernándezHV(C)2475
16
Matías ValentiMatías ValentiHV(TC)2276
17
Caina TalesCaina TalesGK2872
35
Pedro FurlanPedro FurlanAM(PTC)2367
20
Ariel BarreiroAriel BarreiroHV,DM,TV(T)2367
31
Dylan VergaraDylan VergaraTV(C),AM(PTC)2467
26
Cristhian BáezCristhian BáezF(C)2167