Full Name: Sam Granville
Tên áo: GRANVILLE
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 63
Tuổi: 22 (Feb 1, 2003)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cheshunt FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 23, 2024 | Cheshunt FC | 63 |
Apr 30, 2024 | Barnet | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Preston Edwards | GK | 35 | 65 | ||
![]() | Rob Hall | AM(PTC),F(PT) | 31 | 68 | ||
![]() | Christos Djamas | TV(C) | 29 | 77 | ||
![]() | Taylor Miles | AM(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Taylor Curran | HV(C) | 24 | 65 | ||
![]() | Aymen Azaze | GK | 23 | 63 | ||
![]() | Antonis Vasiliou | TV(C),AM(PTC) | 23 | 62 | ||
![]() | Chevron Mclean | HV,DM(T) | 28 | 65 | ||
![]() | Dejon Noel-Williams | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Sam Granville | HV(P),DM,TV(PC) | 22 | 63 |