Jorge ESTRADA

Full Name: Jorge Iván Estrada Manjarrez

Tên áo: ESTRADA

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 41 (Oct 16, 1983)

Quốc gia: Mexico

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 72

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PT),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2018Tigres UANL80
Jan 7, 2018Tigres UANL80
Jan 24, 2017Tigres UANL82
Jan 20, 2016Tigres UANL83
Oct 26, 2014Tigres UANL84
Oct 21, 2014Tigres UANL85
Dec 23, 2013Tigres UANL85
Nov 7, 2013Pachuca85
Nov 7, 2013Pachuca86
Jun 7, 2013Pachuca86
Apr 18, 2013Santos Laguna86
Oct 13, 2010Santos Laguna87
Oct 13, 2010Santos Laguna87

Tigres UANL Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
André-Pierre GignacAndré-Pierre GignacF(C)3986
1
Nahuel GuzmánNahuel GuzmánGK3985
25
Felipe RodríguezFelipe RodríguezGK3680
20
Javier AquinoJavier AquinoHV,DM(P),TV,AM(PT)3585
13
Diego ReyesDiego ReyesHV(C)3283
6
Juan VigónJuan VigónTV(C),AM(PTC)3382
8
Fernando GorriaránFernando GorriaránDM,TV,AM(C)3086
35
Osvaldo RodríguezOsvaldo RodríguezHV,DM(PT)2883
22
Uriel AntunaUriel AntunaAM(PT),F(PTC)2785
16
Diego LainezDiego LainezAM(PTC)2585
11
Juan BrunettaJuan BrunettaAM,F(PTC)2886
9
Nicolás IbañezNicolás IbañezF(C)3085
15
Eduardo TerceroEduardo TerceroHV(TC)2978
Jordy CaicedoJordy CaicedoF(C)2783
27
Jesús AnguloJesús AnguloHV(TC),DM,TV(T)2786
32
Vladimir LoroñaVladimir LoroñaHV,DM,TV(P)2680
17
Sebastián CórdovaSebastián CórdovaTV(C),AM(PTC)2785
4
Juanjo PurataJuanjo PurataHV(C)2782
23
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2584
21
Eugenio PizzutoEugenio PizzutoDM,TV(C)2373
30
Raymundo FulgencioRaymundo FulgencioAM,F(PT)2583
29
Ozziel HerreraOzziel HerreraAM(PT),F(PTC)2483
18
David AyalaDavid AyalaDM,TV(C)2573
24
Marcelo FloresMarcelo FloresAM(PTC),F(PT)2180
Kenneth JaimeKenneth JaimeHV,DM(T)2170
14
Jesús GarzaJesús GarzaHV,DM,TV,AM(P)2582
2
Henrique JoaquimHenrique JoaquimHV(C)2685
31
Fernando Tapia
Querétaro FC
GK2380
33
Rafael GuerreroRafael GuerreroHV(C)2277
Isaias GalvánIsaias GalvánAM(PT),F(PTC)2065
28
Fernando OrdóñezFernando OrdóñezHV,DM,TV(T)2473
34
Bernardo ParraBernardo ParraTV(C)2073