70
Dong-Jin LEE

Full Name: Lee Dong-Jin

Tên áo: D J LEE

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 63

Tuổi: 24 (Dec 17, 2000)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 80

CLB: Gangwon FC

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 11, 2025Gangwon FC63
Jul 9, 2024Gangwon FC đang được đem cho mượn: Paju Citizen63
Feb 10, 2024Gangwon FC63
Nov 10, 2023Gangwon FC63

Gangwon FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Chul HongChul HongHV,DM,TV(T)3480
73
Il-Lok YunIl-Lok YunAM,F(PTC)3379
21
Cheong-Hyo ParkCheong-Hyo ParkGK3575
45
Romário BaldéRomário BaldéAM,F(PT)2878
97
You-Hyeon LeeYou-Hyeon LeeHV,DM(PT)2876
22
Sang-Heon LeeSang-Heon LeeAM(PTC)2778
11
Mario ĆužeMario ĆužeAM(PT),F(PTC)2582
9
Franko Kovačević
SV Wehen Wiesbaden
AM(PT),F(PTC)2580
25
Jeong-Hoon ChoiJeong-Hoon ChoiHV,DM,TV,AM(P)2665
19
Kyeong-Min KimKyeong-Min KimF(C)2876
10
Vitor GabrielVitor GabrielF(C)2580
18
Kang-Gook KimKang-Gook KimDM,TV(C)2877
6
Dong-Hyeon KimDong-Hyeon KimDM,TV(C)2780
96
Byeong-Chan ChoeByeong-Chan ChoeAM(PT),F(PTC)2873
1
Kwang-Yeon LeeKwang-Yeon LeeGK2578
8
Yun-Gu KangYun-Gu KangAM(PTC)2276
26
Min-Jun KimMin-Jun KimAM(PT),F(PTC)2578
34
Jun-Seok SongJun-Seok SongHV(TC),DM(T)2475
14
Dae-Woo KimDae-Woo KimDM,TV(C)2476
13
Gi-Hyuk LeeGi-Hyuk LeeTV(C),AM(PTC)2478
27
Do-Hyun KimDo-Hyun KimAM(PT),F(PTC)2068
71
Min-Kyu ChoMin-Kyu ChoGK2163
20
Hyun-Tae JoHyun-Tae JoHV(C)2067
70
Dong-Jin LeeDong-Jin LeeHV,DM,TV(C)2463
17
Jin-Hyuk ChoJin-Hyuk ChoAM(PT),F(PTC)2475
23
Marko TućiMarko TućiHV(C)2678
16
Yi-Seok KimYi-Seok KimDM,TV(C)2678
28
Hee-Do WonHee-Do WonDM,TV(C)1965
41
Yoo-Sung KimYoo-Sung KimGK1963
47
Min-Ha ShinMin-Ha ShinHV(C)1970
95
Hyeong-Jin KimHyeong-Jin KimAM,F(PT)1865
15
Jun-Seo JinJun-Seo JinF(C)2065
37
Seung-Bin JungSeung-Bin JungHV(C)1863
38
Su-Hwan ParkSu-Hwan ParkHV(C)1863
24
Ho-Yeong ParkHo-Yeong ParkHV(C)2567
99
Joon-Hyuck KangJoon-Hyuck KangHV,DM,TV(PT)2573
5
Han-Sol ChoiHan-Sol ChoiHV,DM,TV(C)2773
Jun-Jin YuJun-Jin YuTV(C)1963
35
Tae-Hwan KimTae-Hwan KimTV(C)1863
77
Ki-Wan SungKi-Wan SungTV(C)2163
36
Eun-Chong HwangEun-Chong HwangTV(C)1963
39
Ji-Ho LeeJi-Ho LeeAM(PT),F(PTC)2263
32
Byung-Heon YooByung-Heon YooAM,F(C)1963