14
Ábel GYŐRI

Full Name: Ábel Győri

Tên áo: GYŐRI

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Chỉ số: 60

Tuổi: 21 (Mar 16, 2004)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 14

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Kecskeméti TE60

Kecskeméti TE Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
27
Donát ZsótérDonát ZsótérAM(PTC)2975
19
Endre Botka
Ferencvárosi TC
HV(PC),DM(P)3082
21
Mykhaylo RyashkoMykhaylo RyashkoHV(PC)2875
22
Driton CamajDriton CamajAM(T),F(TC)2880
21
Mykhaylo MeskhiMykhaylo MeskhiDM,TV(C)2876
32
Michael LópezMichael LópezF(C)2775
29
Tòfol MontielTòfol MontielAM(PTC)2473
8
Bence Banó-SzabóBence Banó-SzabóTV(C),AM(PTC)2577
4
Bertalan BocskayBertalan BocskayDM,TV(C)2377
9
Milán MájerMilán MájerAM(PT),F(PTC)2576
77
Márió ZekeMárió ZekeHV,DM,TV(T)2476
17
Marcell BerkiMarcell BerkiAM,F(C)2065
46
Roland KersákRoland KersákGK2773
20
Bence VargaBence VargaGK2977
74
Imre PolyákImre PolyákHV(C)2064
18
Csaba BelényesiCsaba BelényesiHV(C)3178
15
Alex SzabóAlex SzabóHV(C)2677
16
Levente VágóLevente VágóHV,DM(C)3277
10
Krisztián NagyKrisztián NagyTV(C),AM(PC)2977
55
Bálint Katona
Ferencvárosi TC
TV(C),AM(PTC)2277
7
Gergő PálinkásGergő PálinkásAM(T),F(TC)2875
6
Levente KatonaLevente KatonaHV(TC)2375
3
Dániel LukácsDániel LukácsAM(PT),F(PTC)2974
90
Márton VattayMárton VattayDM,TV(C)1965
1
Kristóf PálfiKristóf PálfiGK1863