26
Patrik VYDRA

Full Name: Patrik Vydra

Tên áo: VYDRA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (Jun 20, 2003)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 79

CLB: Sparta Praha

Squad Number: 26

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Sparta Praha78
Aug 31, 2024Sparta Praha đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav78
Aug 23, 2024Sparta Praha đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav77
Jul 9, 2024Sparta Praha đang được đem cho mượn: Mlada Boleslav77
Feb 24, 2024Sparta Praha77
Feb 24, 2024Sparta Praha72
Jul 31, 2023Sparta Praha72

Sparta Praha Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
30
Jaroslav ZelenýJaroslav ZelenýHV(TC),DM,TV(T)3283
25
Asger SorensenAsger SorensenHV,DM(C)2885
18
Lukás SadílekLukás SadílekTV(C),AM(PTC)2884
22
Lukás HaraslínLukás HaraslínAM,F(PT)2886
6
Kaan KairinenKaan KairinenDM,TV,AM(C)2685
20
Qazim LaçiQazim LaçiDM,TV,AM(C)2984
10
Jan Kuchta
FC Midtjylland
AM(PT),F(PTC)2885
1
Peter VindahlPeter VindahlGK2685
14
Veljko BirmančevićVeljko BirmančevićAM,F(PT)2686
33
Elias CobbautElias CobbautHV(TC)2783
27
Filip PanákFilip PanákHV(C)2984
28
Tomas WiesnerTomas WiesnerHV,DM,TV,AM(P)2783
8
Magnus Kofod AndersenMagnus Kofod AndersenDM,TV(C)2583
17
Angelo PreciadoAngelo PreciadoHV,DM,TV,AM(P)2685
5
Mathias Ross
Galatasaray SK
HV(C)2482
11
Indrit TuciIndrit TuciAM,F(C)2482
13
Krystof DanekKrystof DanekTV,AM(C)2282
41
Martin VitíkMartin VitíkHV(C)2285
32
Matej RynesMatej RynesTV,AM(T)2383
3
Imanol García de AlbénizImanol García de AlbénizHV,DM,TV(T)2483
2
Martin SuchomelMartin SuchomelHV,DM,TV(PT)2278
7
Victor OlatunjiVictor OlatunjiF(C)2582
26
Patrik VydraPatrik VydraHV,DM(C)2178
44
Jakub SurovcikJakub SurovcikGK2273
29
Ermal KrasniqiErmal KrasniqiAM(PTC),F(PT)2683
9
Albion RrahmaniAlbion RrahmaniF(C)2483
Tomas SchanelecTomas SchanelecF(C)2275
Daniel KastanekDaniel KastanekHV,DM,TV(C)2173
54
Lukas PenxaLukas PenxaHV(TC),DM,TV(T)2075
19
Adam SevinskyAdam SevinskyHV(C)2077
16
Emmanuel UchennaEmmanuel UchennaHV(C)2175