4
Ei GYOTOKU

Full Name: Ei Gyotoku

Tên áo: GYOTOKU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 19 (Dec 17, 2004)

Quốc gia: Nhật

Chiều cao (cm): 185

Weight (Kg): 77

CLB: Nagoya Grampus

On Loan at: AC Nagano Parceiro

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 7, 2024Nagoya Grampus đang được đem cho mượn: AC Nagano Parceiro65

AC Nagano Parceiro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Koken KatoKoken KatoDM,TV(C)3573
21
Min-Ho KimMin-Ho KimGK2463
8
Takashi KondoTakashi KondoAM(PT),F(PTC)3273
7
Yuya OnoYuya OnoHV(C)2875
3
Takuya AkiyamaTakuya AkiyamaHV(TC)3063
14
Naoki SandaNaoki SandaTV,AM(PTC)3270
16
Yuki MorikawaYuki MorikawaAM,F(PTC)3170
1
Soki YatagaiSoki YatagaiGK2665
23
Kento TakakuboKento TakakuboF(C)2663
11
Kohei ShinKohei ShinAM,F(C)2970
24
Yusuke NishidaYusuke NishidaDM,TV(C)2165
19
Hayate SugiiHayate SugiiHV(TC)2467
48
Kazuya SunamoriKazuya SunamoriHV,DM(T)3467
4
Ei GyotokuEi GyotokuHV(C)1965
31
Ryu NugrahaRyu NugrahaGK2462