?
Ethan MILLS

Full Name: Ethan Mills

Tên áo: MILLS

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 60

Tuổi: 20 (Jun 10, 2004)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 178

Weight (Kg): 74

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024Longford Town60

Longford Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Bastien HéryBastien HéryDM,TV,AM(C)3270
11
Adam WixtedAdam WixtedAM,F(PTC)2968
7
Luke Wade-SlaterLuke Wade-SlaterHV,DM,TV(PT)2670
9
Jordan AdeyemoJordan AdeyemoAM(PT),F(PTC)2471
2
Shane ElworthyShane ElworthyHV,DM,TV(P)2772
18
Karl ChambersKarl ChambersAM(PT),F(PTC)2871
27
Dean O'SheaDean O'SheaHV(TC),DM(T)2467
30
Dean GeorgeDean GeorgeAM(PT),F(PTC)2667
1
Harry HalwaxHarry HalwaxGK2265
28
Conor CrowleyConor CrowleyTV,AM(C)2672
3
Kyle O'ConnorKyle O'ConnorHV,DM(T),TV(TC)2169
12
Jack MccarthyJack MccarthyGK2162
12
Daniel NorrisDaniel NorrisAM,F(T)2170
4
Jamie EganJamie EganHV(PC)2165
20
Carl Lennox
Shamrock Rovers
HV,DM(C)2064
16
Chris Lotefa
Finn Harps
AM(PTC)2062
17
Jordon TallonJordon TallonHV,DM(C)2368
5
Oisin HandOisin HandHV(PC)2166
6
Ross FayRoss FayDM,TV(C)2167
8
Viktor SerdenyukViktor SerdenyukHV,DM,TV(C)2872
13
Emmanuel JamesEmmanuel JamesAM(P),F(PC)2062
22
Francis CampbellFrancis CampbellF(C)2168
Jamal IbrahimJamal IbrahimAM,F(P)2268
15
Emre Topcu
Drogheda United
DM,TV(C)1965
10
Eric YoroEric YoroHV,DM(C)2065
28
Callum BonnerCallum BonnerAM(PTC)1962
25
Guilherme Rego PriostiGuilherme Rego PriostiTV(C)1763
1
Cillian Campion-WigglesworthCillian Campion-WigglesworthGK1660