20
Jamal IBRAHIM

Full Name: Jamal Ibrahim

Tên áo: IBRAHIM

Vị trí: AM,F(P)

Chỉ số: 68

Tuổi: 23 (Feb 8, 2002)

Quốc gia: Ireland

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Longford Town

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(P)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 16, 2024Longford Town68
Jul 15, 2024Athlone Town68
Jul 5, 2024Longford Town68
Nov 12, 2023Longford Town68
Nov 7, 2023Longford Town66
Aug 13, 2023Longford Town66
Aug 8, 2023Longford Town60

Longford Town Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Luke Wade-SlaterLuke Wade-SlaterHV,DM,TV(PT)2770
27
Dean O'SheaDean O'SheaHV(TC),DM(T)2467
7
Dean GeorgeDean GeorgeAM(PT),F(PTC)2767
1
Harry HalwaxHarry HalwaxGK2365
19
Aaron DoranAaron DoranTV(C)2266
55
Jack MccarthyJack MccarthyGK2262
11
Daniel NorrisDaniel NorrisAM,F(T)2270
99
Josh GiurgiJosh GiurgiHV,DM(PT)2371
26
Jamie EganJamie EganHV(PC)2265
5
Oisin HandOisin HandHV(PC)2266
6
Ross FayRoss FayDM,TV(C)2267
14
Emmanuel OluwafemiEmmanuel OluwafemiAM(P),F(PC)2162
9
Francis CampbellFrancis CampbellF(C)2268
20
Jamal IbrahimJamal IbrahimAM,F(P)2368
30
Andrew SpainAndrew SpainHV(C)2470
18
Osaze IrhueOsaze IrhueHV(TC)2162
15
Emre TopcuEmre TopcuDM,TV(C)1965
29
Eric YoroEric YoroHV,DM(C)2165
16
Daniel ChukwuDaniel ChukwuTV,AM(PT)2060
Sean MooreSean MooreDM,TV(C)1863