Full Name: Marco Moni Lorenz
Tên áo: LORENZ
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Chỉ số: 65
Tuổi: 20 (Oct 17, 2003)
Quốc gia: New Zealand
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 65
CLB: Western Springs AFC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Western Springs AFC | 65 |
Feb 18, 2024 | BSV SW Rehden | 65 |
Jan 18, 2024 | Wellington Phoenix đang được đem cho mượn: Wellington Phoenix Reserves | 65 |
Sep 17, 2023 | Wellington Phoenix | 65 |
Apr 27, 2023 | Wellington Phoenix | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Emiliano Tade | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | ||
Jackson Manuel | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
27 | Reid Drake | TV(C),AM(PTC) | 28 | 68 | ||
Marco Lorenz | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | |||
8 | Adama Coulibaly | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
Aidan Carey | HV,DM,TV(C) | 22 | 66 | |||
Oscar Mason | GK | 19 | 67 | |||
7 | Oscar Ramsay | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 |