Full Name: Emiliano Tade
Tên áo: TADE
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 68
Tuổi: 36 (Mar 3, 1988)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 72
CLB: Western Springs AFC
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Western Springs AFC | 68 |
Feb 14, 2024 | Western Springs AFC | 72 |
Jan 17, 2024 | Western Springs AFC | 72 |
Jul 19, 2023 | Auckland City | 72 |
Jul 14, 2023 | Auckland City | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Emiliano Tade | AM(PT),F(PTC) | 36 | 68 | ||
Jackson Manuel | DM,TV(C) | 21 | 67 | |||
27 | Reid Drake | TV(C),AM(PTC) | 28 | 68 | ||
Aidan Carey | HV,DM,TV(C) | 23 | 66 | |||
Oscar Mason | GK | 20 | 67 | |||
7 | Oscar Ramsay | DM,TV,AM(C) | 27 | 73 | ||
4 | Faitalia Hamilton-Pama | HV(C) | 31 | 70 | ||
10 | Wan Gatkek | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
6 | Matthew Thomas | DM,TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
17 | Matthew Ellis | AM(PTC) | 23 | 67 |