Full Name: Bruno Conti
Tên áo: CONTI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 23 (Jun 13, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2025 | Brindisi FC | 70 |
Nov 30, 2024 | Brindisi FC | 70 |
Nov 10, 2024 | Brindisi FC | 70 |
Jun 2, 2024 | Hellas Verona | 70 |
Jun 1, 2024 | Hellas Verona | 70 |
Oct 16, 2023 | Hellas Verona đang được đem cho mượn: Monterosi FC | 70 |
Aug 30, 2023 | Hellas Verona đang được đem cho mượn: Monterosi FC | 70 |
Jun 13, 2023 | Hellas Verona | 70 |
Jun 5, 2023 | Hellas Verona | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Benjamin Mokulu | F(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Manuel Ricci | AM,F(PT) | 35 | 77 | ||
21 | ![]() | Leonardo Nunzella | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 76 | |
![]() | Marko Rajković | F(C) | 32 | 75 | ||
![]() | Dembel Sall | HV(C) | 31 | 75 | ||
37 | ![]() | Andrea Bottalico | TV,AM(C) | 26 | 63 | |
![]() | Giuseppe Pipitone | AM(PT) | 20 | 60 | ||
![]() | Gino Portella | HV(TC) | 24 | 65 | ||
36 | ![]() | Carlo Martorelli | DM(C),TV(PC) | 26 | 67 | |
14 | ![]() | Daniel Bezziccheri | AM(PTC),F(PT) | 27 | 65 |