Full Name: Maxime Wackers
Tên áo: WACKERS
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Jan 1, 1998)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 75
CLB: Feignies Aulnoye
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 3, 2023 | Feignies Aulnoye | 70 |
Sep 8, 2023 | FC Lorient | 70 |
May 19, 2023 | FC Lorient | 70 |
Feb 24, 2023 | FC Lorient | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Samuel Atrous | GK | 34 | 72 | |||
Ibrahima Diédhiou | HV(PC) | 30 | 76 | |||
Valentin Calderara | HV(TC) | 30 | 76 | |||
Thomas de Parmentier | TV,AM(P) | 34 | 75 | |||
Adil Azbague | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 77 | |||
10 | Jérémy Bekhechi | F(PTC) | 32 | 75 | ||
David Kabamba Kalonji | HV(C) | 24 | 72 | |||
Yanis Bensaber | TV,AM(PT) | 24 | 68 | |||
Maxime Wackers | HV(C) | 26 | 70 | |||
Assane N'Doye | HV,DM(T) | 20 | 65 |