Full Name: Roderick Bajada
Tên áo: BAJADA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 41 (Jan 4, 1983)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 0
Weight (Kg): 0
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 3, 2018 | Zebbug Rangers | 73 |
Mar 3, 2018 | Zebbug Rangers | 73 |
Nov 3, 2017 | Zebbug Rangers | 74 |
Oct 17, 2017 | Zebbug Rangers | 76 |
Feb 1, 2016 | Tarxien Rainbows | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Leandro Almeida | HV(C) | 37 | 77 | ||
21 | Stanimir Milošković | AM(PTC) | 40 | 78 | ||
17 | Macedo Perdigão | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
10 | Stefan Jankovic | TV(C),AM(PTC) | 26 | 74 | ||
9 | Miguel Pérez | F(PTC) | 31 | 76 | ||
18 | Almir Soto | HV(P),DM,TV,AM(PC) | 29 | 78 |