Full Name: Islam Batran
Tên áo: BATRAN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 30 (Oct 1, 1994)
Quốc gia: Nhà nước Palestine
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 68
CLB: Al Ahli Tripoli
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 12, 2024 | Al Ahli Tripoli | 76 |
Sep 2, 2023 | Nongbua Pitchaya FC | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Mohamed El-Munir | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 75 | |
25 | ![]() | Ghaylen Chaalali | DM,TV,AM(C) | 30 | 77 | |
10 | ![]() | Hamdou el Houni | AM(PTC) | 31 | 79 | |
![]() | Muaid Ellafi | AM(PTC),F(PT) | 28 | 77 | ||
23 | ![]() | Djihad Bizimana | DM,TV(C) | 28 | 81 | |
![]() | Caifalo Herenilson | DM,TV(C) | 28 | 75 | ||
![]() | Agostinho Mabululu | F(C) | 32 | 80 | ||
![]() | Islam Batran | AM(PTC),F(PT) | 30 | 76 | ||
![]() | Saad Lamti | DM,TV,AM(C) | 34 | 72 | ||
28 | ![]() | Mohamed Anis Saltou | F(C) | 32 | 73 |